Có 2 kết quả:

外交特权 wài jiāo tè quán ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ ㄊㄜˋ ㄑㄩㄢˊ外交特權 wài jiāo tè quán ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ ㄊㄜˋ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

diplomatic immunity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

diplomatic immunity

Bình luận 0